Thông số kỹ thuật ĐẦU GHI IP HIKVISION 64 KÊNH DS-9664NI-I8
- Đầu ghi hình IP kết nối ghi hình 64 camera IP
- Độ phân giải ghi rất cao lên tới 12 Megapixels (2560×1920)
- 16 cổng vào và 4 cổng ra báo động
- Độ phân giải xem hình HD1080P ở tất cả các kênh
- Hỗ trợ 08 ổ cứng SATA x 6TB, 1 cổng eSATA
- 2 cổng LAN, 2 cổng USB2.0.
- Cổng ra HDMI và VGA .Hai luồng dữ liệu độc lập Dual Stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng thông số tối ưu nhất
- Xem lại đồng thời 16. 64 kênh video/1 kênh audio .1 đầu ra VGA, 1 đầu ra HDMI, 2 đầu ra audio,1 đầu BNC .
- 1 RS-232, 1 RS-485 for PTZ control, 1 RS-485 for keyboard. Độ phân giải xem lại: 5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF
- Hỗ trợ xem đồng thời tối đa 128 kênh.
- Hỗ trợ đánh dấu đoạn Video ( TAG VIDEO), hỗ trợ tìm và xem lại các đoạn đánh dấu,
- Hỗ trợ ZOOM kỹ thuật số khi đang xem lại đoạn VIDEO, hỗ trợ chụp ảnh khi đang xem lại.
- Cho phép xem hình trực tiếp, ghi hình, xem lại, sao lưu hoặc xem trực tiếp trên mạng cùng một thời điểm.
- Nhận dạng và cảnh báo chuyển động.
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím.
- Chức năng giám sát qua điện thoại di động Mobile surveillance: Iphone, Android .
- Xem qua mạng trên máy tính bằng: IE, Firefox, Safari,… (Phần mềm CMS Free).
- Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại.
- Hỗ trợ sao lưu qua bộ nhớ USB 2.0, Flash Drive, Network.
- Hỗ trợ điều khiển từ xa và xem qua mạng.
- 1RJ-45, 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface
- Nguồn điện 12V .
Đặc tính kỹ thuật
Video/ Audio Input |
|
IP video input |
64 channel |
Two-way audio input |
1 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network |
|
Incoming bandwidth |
320 Mbps, or 200 Mbps (when RAID is enabled) |
Outgoing bandwidth |
256 Mbps, or 200 Mbps (when RAID is enabled) |
Remote connection |
128 |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA output |
2-ch, resolution: HMDI1/ VGA1: HDMI1: 4K (3840 x 2160)/ 60Hz, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080p/ 60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/ 60Hz VGA1: 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080p/ 60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/60Hz HDMI2/ VGA2: 1920 x 1080p/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
Recording resolution |
12 MP, 8 MP, 6 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p, UXGA, 720p, VGA, 4CIF, DCIF, 2CIF, CIF, QCIF |
Audio output |
2 channel, RCA (2.0Vp-p, 1 KΩ) |
Synchronous Playback |
16-ch |
Decoding |
|
Live view / Playback resolution |
12 MP, 8 MP, 6 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p, UXGA, 720p, VGA, 4CIF, DCIF, 2CIF, CIF, QCIF |
Capability |
4 channel @ 4K or 16 channel @ 1080P |
Hard Disk |
|
SATA |
8 SATA interface for 8 HDDs |
eSATA |
1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 6TB for each disk |
Disk array |
|
Array type |
RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 |
Number of arrays |
4 |
External Interface |
|
Network interface |
2 RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface |
RS232, RS485, Keyboard |
USB interface |
Front panel: 2 x USB 2.0 Rear panel: 1 x USB 3.0 |
Alarm in/out |
16 / 4 |
General |
|
Power supply |
100 ~ 240VAC |
Consumption (without hard disk) |
≤ 30W |
Chassis |
19-inch rack-mounted 2U chassis |
Dimensions |
445 x 370 x 90mm |
Weight |
≤ 10 kg |